Cách nói Cảm ơn bằng tiếng Đức

Posted on
Tác Giả: Judy Howell
Ngày Sáng TạO: 26 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 23 Tháng Sáu 2024
Anonim
Cách nói Cảm ơn bằng tiếng Đức - HiểU BiếT
Cách nói Cảm ơn bằng tiếng Đức - HiểU BiếT

NộI Dung

Trong bài viết này: Cảm ơn theo cách phổ biến Sử dụng các biểu thức cụ thể hơn về lòng biết ơnResponse để cảm ơn15 Tài liệu tham khảo

Bạn sẽ luôn trở nên tốt hơn bằng cách lịch sự khi nói chuyện với người Đức mà bạn không biết. Cách cơ bản để nói "cảm ơn" bằng tiếng Đức là nói danke (Danné-Keu). Tuy nhiên, như trong các ngôn ngữ khác, có những cách khác để thể hiện lòng biết ơn, theo hình nón. Ngoài việc biết cách nói lời cảm ơn, bạn cũng nên học cách trả lời một cách lịch sự khi ai đó cảm ơn bạn vì điều gì đó bạn đã làm hoặc nói.


giai đoạn

Phương pháp 1 Cảm ơn theo cách thông thường

  1. dùng danke trong mọi tình huống. Từ danke (danne-keu) là hình thức tiêu chuẩn để nói "cảm ơn" bằng tiếng Đức. Mặc dù nó không trang trọng lắm, nhưng bạn có thể sử dụng nó để cảm ơn bất kỳ ai trong bất kỳ hình nón nào vì nó được coi là phù hợp.
    • Văn hóa Đức rất lịch sự và trang trọng. Đừng quên nói danke Bất cứ khi nào ai đó kết xuất một dịch vụ hoặc giúp bạn bằng cách này hay cách khác.


  2. thêm vào schön hoặc sehr cho lời cảm ơn tốt nhất Danke schon (danne-keu cheune) và Danke (danne-keu zère) dịch là "cảm ơn bạn rất nhiều". Mặc dù hai biểu thức này được coi là trang trọng hơn đơn giản Dankechúng ta có thể sử dụng chúng với mọi người Có nhiều cách khác để nói "cảm ơn bạn rất nhiều" bằng tiếng Đức.
    • Vielen Dank (fileune danne-keu) có nghĩa đen là "cảm ơn nhiều".
    • Tàu Dank (ta-ouzène danne-keu) có nghĩa đen là "một ngàn lời cảm ơn", vì nó cũng được nói bằng tiếng Pháp.

    Hội đồng văn hóa: Khi bạn cảm ơn ai đó chỉ làm công việc của họ, chẳng hạn như người phục vụ trong nhà hàng hoặc nhân viên thu ngân, nó có thể nghe hơi to và bạn chỉ nên sử dụng danke.




  3. nói ich danke Ihnen để trang trọng hơn Đại từ Ihnen tương ứng với "bạn" trong tiếng Pháp. Khi bạn nói ich danke Ihnen (ich danne-keu ineune), bạn thực sự nói "cảm ơn" trong khi thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với người bạn đang nói chuyện.
    • Đây là một trong những cách chính thức nhất để nói lời cảm ơn bằng tiếng Đức. Nói chung, bạn nên sử dụng nó khi bạn cảm ơn ai đó lớn tuổi hơn bạn hoặc ở vị trí phân cấp cao hơn.


  4. Cảm ơn vì nhiều điều với vielen Dank für alles. biểu hiện vielen Dank für alles (fileune danne-keu fur alleusse) có nghĩa đen là "cảm ơn vì tất cả mọi thứ". Nếu ai đó đã giúp bạn theo nhiều cách hoặc trong một thời gian dài, bạn có thể cảm ơn anh ấy theo cách đó.
    • Nó sẽ phù hợp hơn trong các tình huống, ví dụ, bạn rời khỏi một khách sạn, bởi vì bạn đã được hưởng lợi từ một số dịch vụ trong thời gian lưu trú của bạn.

    Mẹo viết: trong tiếng Đức, tên phổ biến được viết hoa. ẩm là một danh từ chung xuất phát từ động từ dankennếu bạn viết câu này, đừng quên chữ in hoa.


Phương pháp 2 Sử dụng các biểu thức cụ thể hơn của lòng biết ơn



  1. nói danke für die schöne Zeit sau một cuộc hẹn Câu danke für die schöne Zeit (danne-keu fur di cheuneu tsayt) có nghĩa là "cảm ơn bạn vì thời gian tốt đẹp này". Nó thích hợp khi bạn kết thúc một cuộc hẹn với ai đó, cũng như trong tất cả các dịp mà ai đó đã mời bạn ở đâu đó, ví dụ như ăn tối hoặc buổi hòa nhạc.
    • Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này với các nghệ sĩ sau chương trình của họ.

    Thay thế: Nếu ai đó mời bạn đi chơi một đêm, bạn có thể nói với anh ấy: Danke für den schönen Abend (danne-keu fur dene cheuneune abeunt) có nghĩa là "cảm ơn vì buổi tối tốt lành này".



  2. nói danke für Ihre Gastfreundschaft khi bạn được mời Câu danke für Ihre Gastfreundschaft (danne-keu fur ireu gast-froynt-chaft) có nghĩa là "cảm ơn vì sự hiếu khách của bạn". Cho dù bạn đang ở trong khách sạn hoặc được mời đến nhà của ai đó, cụm từ này rất hữu ích nếu bạn muốn cảm ơn chủ nhà đặc biệt là vì sự hiếu khách và hiếu khách của anh ấy.
    • Bằng cách thay thế Gastfreundschaftbạn cũng có thể cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy (Hilfe) hoặc những nỗ lực của anh ấy (Bemühungen).
    • Việc sử dụng Ihre là chính thức. Nếu bạn muốn một phiên bản giản dị hơn, bạn có thể nói deine Gastfreundschaft (dayneu gast-froynd-chaft) để cảm ơn vì sự hiếu khách của anh ấy hoặc thần thánh Hilfe (dayneu hilfeu) để cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy.


  3. Cảm ơn bạn về một món quà với danke für das schöne Geschenk. Cho dù đó là sinh nhật của bạn, một bữa tiệc hay bất kỳ dịp nào khác, nếu ai đó tặng bạn một món quà, bạn có thể nói với anh ấy danke für das schöne Geschenk (danne-keu lông dasse cheuneu gueuchenk). Nó có nghĩa là "cảm ơn bạn cho món quà tốt đẹp này".
    • Ngay cả khi trực tiếp bạn có thể giải quyết cho danke, cụm từ này phù hợp hơn nếu bạn gửi thẻ hoặc cảm ơn bạn cho ai đó. Nó cụ thể hơn và cho phép người nhận hiểu lý do tại sao bạn cảm ơn họ.


  4. Dự đoán một dịch vụ hoặc cử chỉ với danke im Voraus. Đặc biệt nếu bạn viết một lá thư, bạn có thể muốn cảm ơn ai đó vì điều mà anh ấy chưa làm. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng cụm từ danke im Voraus (danne-keu im foraousse) có nghĩa đen là "cảm ơn bạn trước".
    • Như trong tiếng Pháp, thuật ngữ này thường không phù hợp nếu bạn không chắc chắn rằng người kia sẽ thực hiện dịch vụ mà bạn yêu cầu. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng nó để yêu cầu trợ giúp nói chung, ví dụ nếu bạn yêu cầu tư vấn hoặc đề nghị.


  5. dùng danke, gleich thác để trả lời một lời khen. biểu hiện danke, gleich thác (danne-keu, glay-chfalse) thực sự là sự kết hợp của một lời cảm ơn và một câu trả lời. Nếu ai đó dành cho bạn một lời khen ngợi, chúc bạn một ngày tốt lành hoặc điều gì đó tương tự, đó là biểu hiện để sử dụng.
    • Ví dụ, nếu bạn rời khách sạn, nhân viên tiếp tân có thể cho bạn biết ich wünsche dir alles Gute, đó là để nói, "Tôi chúc bạn những điều tốt nhất". Sau đó bạn có thể trả lời anh ta danke, gleich thácđó là nói, "cảm ơn bạn, quá".

Phương pháp 3 Đáp lại lời cảm ơn



  1. nói gà trống (cắn) để đáp lại danke. gà trống là một từ rất linh hoạt trong tiếng Đức mà bạn sẽ nghe thường xuyên trong các chuyến đi của bạn ở Đức hoặc Áo. Mặc dù từ này có nghĩa đen là "làm ơn", nó cũng được dùng để nói "không có gì" sau khi nhận được lời cảm ơn.


  2. dùng bitte schon hoặc bitte sehr. Nếu ai đó nói với bạn danke schon hoặc danke sehrbạn có thể sử dụng câu trả lời thích hợp. Bạn cũng có thể sử dụng nó để đáp ứng với một đơn giản danke nếu bạn thực sự muốn tập trung vào nó và cho thấy rằng không có gì.
    • Một người phục vụ hoặc nhân viên thu ngân cũng có thể sử dụng những cụm từ này sau khi bạn cảm ơn anh ta. Trong trường hợp này, anh ta nói với bạn rằng anh ta chỉ đơn giản là làm công việc của mình và rằng bạn không cần phải cảm ơn anh ta vì điều đó. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn phải kiềm chế cảm ơn nhân viên mọi lúc mọi nơi.

    Hội đồng: biểu thức bitte schonbitte sehr cũng được sử dụng với ý nghĩa gần với "làm ơn" khi bạn đề xuất điều gì đó với ai đó.



  3. thử gerne hoặc gernchehen cho "không có gì". các trạng từ gern (guèrne) có nghĩa là "sẵn lòng" trong khi gernchehen (gueuchéheune) nghĩa đen là "sẵn lòng". Đối với phiên bản ngắn hơn, chỉ cần nói gerne (người chữa bệnh)
    • gerne thường được coi là bình thường hơn, nhưng nó vẫn phù hợp trong hầu hết các tình huống. chọn gernchehen khi bạn đang nói chuyện với một người lớn tuổi hơn bạn hoặc ở vị trí quyền lực.


  4. dùng vấn đề kein trong các cuộc thảo luận không chính thức. Câu này khá đơn giản để hiểu khi bạn nói tiếng Pháp. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây là một biểu hiện rất bình thường mà bạn chỉ nên sử dụng với những người bạn biết rõ hoặc những người ở độ tuổi hoặc trẻ hơn.
    • Như bạn có thể tưởng tượng, từ vấn đề được phát âm là "vấn đề" với cách phát âm gần với tiếng Pháp. Từ kein được phát âm Kayne.

    Hội đồng văn hóa: vấn đề kein cũng có thể được sử dụng để phản hồi một nhận xét hoặc hành vi có thể đã xúc phạm bạn và để cho thấy rằng bạn không quan tâm. Nó được sử dụng như chúng ta sẽ sử dụng "không vấn đề" hoặc "không phải lo lắng" trong tiếng Pháp.

lời khuyên



  • Ở Áo và miền nam nước Đức bạn có thể nghe thường xuyên hơn Gott của Vergelt (ferguèlts gotte) có nghĩa đen là "Chúa thưởng cho bạn". Đây là câu trả lời thích hợp cho segne es Gott (zègneu èsse gotte), có nghĩa là "Chúa ban phước cho anh ấy".